1) СтIол a) b) c) 2) Бгы a) b) c) 3) Сом a) b) c) 4) Шыд a) b) c) 5) Бжэн a) b) c) 6) Пыл a) b) c) 7) ТIощI a) b) c) 8) Хьэ a) b) c) 9) Топ a) b) c) 10) Бжьэ a) b) c) 11) Бжьын a) b) c) 12) Жэм a) b) c) 13) Дэ a) b) c) 14) Согъ a) b) c) 15) Жыг a) b) c)

Гласные звуки ( а, э, ы), викторина

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?