校车 (xiào chē), 火车 huǒ chē, 汽车 qì chē, 电车 diàn chē, 出租车 chū zū chë, 公共汽车 gōng gòng qì chē, 地铁 dì tiě, 自行车 zì xíng chē, 骑马 qí mǎ, 飞机 fēi jī, 船( chuán), how - 怎么 zěnme,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?