(start) learning English in..., (have) my phone for..., (eat) ... for dinner last night, (know) my best friend for..., (be) awake since..., (be) married for..., (go) to ... last weekend, (do) some exercise last..., (get) my hair cut last..., (have) my car since..., (live) in my current flat or house for..., (buy) new clothes ... ago, (start) working in this company ... ago, (not talk) to my boss for..., (not drink) coffee since....

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?