710 - سبع مئة وعشرة, 900 - تسع مئة, ثمانية وثلاثون - 38, مئة وواحد وعشرون - 121, ثلاث مئة وستة - 306, 537 - خمس مئة وسبعة وثلاثون, ألف - 1000, أربع مئة واثنا عشر - 412, 62 - اثنان وستون,

قراءة الاعداد حتي 1000 وكتابتها / رياضيات ثاني ب

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?