yksi - 1, kaksi - 2, kolme - 3, neljä - 4, viisi - 5, kuusi - 6, seitsemän - 7, kahdeksan - 8, yhdeksän - 9, kymmenen - 10,

Numerot 1-10

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?