1) ..... وحدات مربعة a) ٨ b) ٩ c) ١٠ 2) ..... وحدات مربعة a) ١٠ b) ١٢ c) ١٤ 3) ..... وحدات مربعة a) ٦ b) ٧ c) ٨ 4) ..... وحدات مربعة a) ٨ b) ٧ c) ٩ 5) ..... وحدات مربعة a) ١٠ b) ٢٠ c) ٣٠ 6) … وحدات مربعة a) ١٨ b) ١٩ c) ٢٠

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?