survey - סקר, partner - שותף, emplyee - שכיר, break - הפסקה, profession - מקצוע, participants - משתתפים, experts - מומחים, company - חברה, waste - לבזבז, allow - להרשות, admit - להודות, perform - לתפקד, according to - לפי, recent - אחרון, main - עיקרי/ראשי, annoying - מציק/ים, simply - בפשטות, greatly - באופן משמעותי, the same - אותו הדבר,

Vocabulary unit 2 Total Bagrut for Module C

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?