Быть, Be, Was/were, Been, Become , Became, Становиться, Begin, Began, Begun, Начинать, Bring, brought, Приносить , Строить , build, built, Buy, bought, покупать, Поймать, catch , caught , Выбирать , choose , Chose, chosen, Делать , Do, did, done, Draw, drew, drawn, рисовать, Пить, drink, drunk, Drank, Eat, Eaten, Ate, есть, питаться, Чувствовать, feel, felt, Сражаться, бороться, Fight , fought, Find, found, находить , Летать, fly, flew, flown, Forget, forgot, Forgotten, Забывать, Получать, get, got, Давать, Give, gave, given, Go, went, Gone, идти, Расти, grow, grew, grown, Have, had, иметь, Прятать, Hide, hid, hidden, Держать, Keep, kept, Знать, know, knew, known, Leave, left, покидать, Делать, изготовлять, make, made, Put, See, saw, seen, видеть.

неправильные глаголы 4 класс

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?