1) swim a) swimed b) swam c) suam 2) see a) saw b) sow c) seed 3) drink a) drinkked b) drank c) draenk 4) sleep a) slip b) sleeped c) slept 5) give a) gave b) gived c) gove 6) run a) runned b) run c) ran 7) write a) wrote b) writte c) wrute 8) buy a) buyed b) buit c) bought 9) eat a) eatted b) ated c) ate 10) find a) found b) finded c) faund 11) read a) readed b) readded c) read 12) fall a) falled b) feal c) fell

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?