1) 电脑 diàn nǎo a) b) c) d) 2) 冰箱 bīng xiāng a) b) c) d) 3) 电饭锅 diàn fàn guō a) b) c) d) 4) 电风扇 diàn fēng shàn a) b) c) d) 5) 洗衣机 xǐ yī jī a) b) c) d) 6) 能加热的电器有: a) b) c) d) e) 7) 能制冷的电器有: a) b) c) d) e)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?