1) 1,23 + 1,65 2) 3,76 + 0,2 3) 11,2 + 4 4) 8 + 5,9 5) 7,2 + 1 6) 6,6 + 6 7) 12,5 +0,5 8) 14,9 + 2,1 9) 0,8 + 0,2 10) 13,3 + 2,7 11) 11,1 + 11,1 12) 13,56 + 0,1 13) 2,56 + 1 14) 345,02 +1,02 15) 87,5 + 2,5 16) 3,25 + 3,75 17) 8,9 + 1,1 18) 2,02 + 2,2 19) 4,47 + 4,4 20) 12,01 + 12,1

sčítání desetinných čísel

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?