1) قارني بين : ١٧ ( ) ٣١ a) b) c) 2) قارني بين : ٤٦ ( ) ٢٣ a) b) c) 3) قارني بين : ٣٧ ( ) ٥٠ a) b) c) 4) قارني بين : ٨٤ ( ) ٨٤ a) b) c) 5) قارني بين : ٨٢ ( ) ٨٦ a) b) c) 6) قارني بين: ٦٣ ( ) ٢٨ a) b) c)

مقارنة الاعداد حتى 100 رياضيات أول ب

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?