relay, break a record - побить рекорд, the Olympic Games, a coach - тренер, an athlete, competition - соревнование, an injury - травма, ambitious - амбициозный, a sportsperson - спортсмен, world famous - известный на весь мир, poor - бедный,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?