1) beautiful a) قبيح b) رائع c) جميل 2) boots a) بوت b) احذية c) جزمة 3) children a) اطفال b) طلاب c) رجال 4) climb a) تسلق b) نزل c) قفز 5) cloud a) ثلج b) غيم c) مطر 6) coat a) لفحة b) جارزة c) معطف 7) cold a) برد b) مطر c) غائب 8) come a) تذهب b) تأتي c) تنام 9) dress a) فستان b) تنورة c) بنطال 10) eat a) يأكل b) يشرب c) يكتب

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?