פֶּסַח - Passover, חַג הָאָבִיב - The Spring Festival, חַג שָׂמֵחַ - Happy Holiday, כּוֹס יַיִן - Cup of Wine, מַצָּה - Matzah, מָרוֹר - Bitter Herb, כַּרְפַּס - Green Vegetable, חֲרֹסֶת - Charoset, קְעָרָה - Seder Plate, סֵדֶר - Seder, הַגָּדָה - Haggadah,

Passover Vocabulary - Kal

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?