Co jsi měl k obědu?, Mluvíš dobře česky?, Kolik stojí lístek na tramvaj?, Která nemocnice je blízko?, Nakupuješ rád? Co?, Je tam blízko nejaké muzeum? Jaké?, Kde bydlíš?, Jakou máš adresu?, Jaký máš telefon?, Odkud jsi?, Co děláš?, Jak se dneska máš?, Kolik je hodin?, Kdy se sejdeme?, Jak se jmenuje tvoje maminka?, Jaká je tvoje nejlepší kamarádka?, Co dělá tvůj tatínek?, Máš dobrou nebo špatnou náladu?, Co si dáš k večeři?, V kolik hodin vstáváš?, Kdo dneska vaří?, Hodí se ti to?, Jak často chodíš plavat?.
0%
OTÁZKA → REAKCE
Chia sẻ
bởi
Kubekovamichael
Adult education
Czech
Czech for Foreigners
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?