chata, chyba, Čechy, moucha, chytá, dýchá, míchá, píchá, chobot, výdech, pochod, východ, chalupa, ropucha, kuchaři, sochaři, socha, chůze, čichá, máchá, chlapi, chlupy, hluchý, chlubí, lechtá, chechtá, chodba, buchta, ořechy, chataři, kulichy, výchova.

ČJ pro 1. ročník - čtení slov s CH

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?