1) night a) ie b) igh c) tricky word 2) lie a) ie b) igh c) tricky word 3) right a) ie b) igh c) tricky word 4) tied a) ie b) igh c) tricky word 5) tight a) ie b) igh c) tricky word 6) pie a) ie b) igh c) tricky word 7) light a) ie b) igh c) tricky word 8) high a) ie b) igh c) tricky word 9) might a) ie b) igh c) tricky word 10) tries a) ie b) igh c) tricky word 11) done a) ie b) igh c) tricky word 12) one a) ie b) igh c) tricky word 13) lives a) ie b) igh c) tricky word

Letterland Unit 23- (ie, igh)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?