1) JÁ JSEM a) I AM b) YOU ARE c) WE ARE 2) TY JSI a) THEY ARE b) YOU ARE c) SHE IS 3) ON JE a) SHE IS b) I AM c) HE IS 4) ONA JE a) SHE IS b) HE IS c) WE ARE 5) TO JE a) I AM b) HE IS c) IT IS 6) MY JSME a) WE ARE b) YOU ARE c) THEY ARE 7) VY JSTE a) WE ARE b) YOU ARE c) THEY ARE 8) ONI JSOU a) THEY ARE b) YOU ARE c) I AM 9) AM I? a) JSI? (TY) b) JSEM? (JÁ) c) JSOU? (ONI) 10) ARE YOU? a) JE? (ONA) b) JSME? (MY) c) JSI? JSTE? (TY, VY) 11) IS SHE? a) JSI? b) JE? (ONA) c) JSTE? (VY) 12) IS HE? a) JSTE? (VY) b) JSOU? (ONI) c) JE? (ON) 13) IS IT? a) JE? (ONA) b) JSOU? (ONI) c) JE? (TO) 14) ARE WE? a) JSME? (MY) b) JSTE? (VY) c) JSEM? (JÁ) 15) ARE THEY? a) JSME? (MY) b) JSI? (TY) c) JSOU? (ONI)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?