1) Следовать a) camp b) follow c) lok for 2) Тянуть a) pull b) push c) jump 3) Искать a) help b) carry c) look for 4) Разбивать лагерь a) canp b) escape c) camp 5) Плавать на корабле a) swim b) sail c) climb 6) Сбежать a) escape b) carry c) look for 7) Нести a) take b) follow c) carry 8) Помогать a) pull b) escape c) help 9) Забираться a) push b) climb c) sail 10) Прыгать a) jump b) jamp c) climb

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?