(eat) in restaurants., (do) housework., (swim) in the sea in summer., (go) to the dentist., (sit) at the front of the class., (have) a big party on my birthday., (wait) for the bus., (live) in a flat., (listen) to loud music in the car., (cook) dinner for my family., (look for) somewhere to park., (watch) films in English., (get up) early in winter., (shop) online..

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?