1) tell a) يخبر b) يكتب 2) blog a) مدونة b) كتاب 3) him a) هو b) هي 4) break a) يكسر b) اجازة 5) hospital a) مستشفى b) حديقة 6) busy a) مزدحم b) فارغ 7) nice a) جميل b) سعيد 8) moon a) قمر b) شمس 9) mirror a) مرآه b) زجاج 10) too a) ايضاً b) فقط 11) place a) مكان b) قصر 12) after a) بعد b) قبل

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?