中学, 出国, 打电话, 开机, 关机, 我忘了, 电话响了, 接电话, 比赛, 踢足球, 输了, 赢了, 足球队, 对, 祝贺你, 已经, 我陪你, 上托福班, 考托福, 几比几?.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?