tasty - вкусный, tasteless - безвкусный, sour - кислый, salty - солёный, bitter - горький, sweet - сладкий, strong - крепкий, pungent - едкий, острый, loud - громкий, calm - спокойный, тихий, quiet - тихий, noisy - шумный, sharp - резкий, острый, pleasant - приятный, aromatic - ароматный, fragrant - душистый, specific - специфический, smelly - вонючий, зловонный,

19. вкус/слух/запах

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?