approximately - około, crops - zbiory, do the shopping - robić zakupy, drinking water - woda pitna, make a living - zarobić na życie, plant - roślina, protect the environment - chronić środowisko, set up - założyć,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?