病,病人, 肚子,拉肚子, 厉害, 一片药, 鱼肉,牛肉, 化验, 大便,小便, 检查结果, 出来, 得了肠炎, 消化不好, 医生开药, 打针,吃药, 别哭了, 感到寂寞, 所以难过, 礼堂, 去舞会跳舞, 我想你, 饭后吃, 我病了, 肚子疼得厉害.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?