genou - колено, cage - клетка, girafe - жираф, gymnastique - гимнастика, gomme - жевательная резинка, glace - лёд, légume - овощ, gare - вокзал, станция, montagne - гора, ligne - линия, diagnostic - диагноз, диагностика, gnome - гном, pugnace - драчливый, stagner - застаиваться, bague - кольцо, guerre - война, guirlande - венок, гирлянда,

Ганчар Н.П. Французский язык. Учимся читать. Буква Gg

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?