2 . 2 = kliky, 3 . 4 = dřepy, 2 . 6 = žabáci, 3 . 3 = poskoky na pravé noze, 4 . 4 = poskoky na levé noze, 4 . 2 = poskoky snožmo, 4 . 3 = kroužení - zápěstí, 2 . 7 = kroužení - předloktí, 3 . 10 = kroužení hlavou, 2 . 10 = kroužení - boky, 2 . 5 = předklon, 2. 8 = úklon vpravo, 4 . 5 = úklon vlevo, 2 . 3 = kroužení- celé paže.

Kolo štěstí - násobilka 2,3,4

bởi

Bảng xếp hạng

Vòng quay ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?