下雪, 有, 大地, 房子, 高山, 笑了, 白云, 小鸟, 中国话, 美国话, 说话, 学说话, 我, 也叫, 玩, 五岁, 几岁, 晚安, 兔子, 里, 睡, 鸭子, 企鹅, 我的, 小猫, 小狗, 一起走, 朋友, 都是, 他们, 开火车, 我们, 一起飞, 一起跑, 一起跳, 青蛙, 游来游去, 跑来跑去, 跳来跳去, 水里, 云里, 草里, 坐车, 玩具, 玩汽车, 飞机, 玩火车, 开心, 开飞机, 开汽车.

Bảng xếp hạng

Vòng quay ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?