bpuu ปู, bplaa ปลา, kai ไข่, gai ไก่, muu หมู, gung กุ้ง, kaau ข้าว, pag ผัก, nüüa เนื้อ,

Lektion 2_das Essen (Wortschatz 1)

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?