bunny - λαγός, Easter eggs - Πασχαλινά αβγά , chick - κοτοπουλάκι, lily - κρίνο, candle - κερί, tulip - τουλίπα, lamb - αρνάκι, church - εκκλησία , Easter cake - Πασχαλινό κέικ, hot cross buns - τσουρεκάκια, Jesus Christ - Ιησούς Χριστός , Cross - Σταυρός, basket - καλάθι,

Easter Vocabulary

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?