خـ خ, خا, خو, خيـ, خي, خَـ خَ, خُـ خُ, خِـ خِ, خْـ, خَريف, فِراخ, خالِد, صُخور, نَخيل, خافَ, فَخور, خَليل, مَخْرَج, خَسِرَ, بَخِلَ, خُتِمَ, خَشَب, خُلود, خِتام, مُخْلِص, مَخْبَز, خامِس, فاخِر, خَرَجَ, خَبير, مَخْزَن, رَخيص, بُسْتانُ نَخيل , خاتَمُ خُلودَ جَميل , نَسَخَ, تاريخ, صُراخ, خَجِلَ, خامِل, خارِج, خاسِر , خادِم.

كلمات حرف الخاء ( المعلمة عبير طميزه )

Bảng xếp hạng

Vòng quay ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?