1) коса 2) салат 3) кол 4) кот 5) сачок 6) стол 7) точка

Составь новые слова из букв слова ЛАСТОЧКА

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?