двенадцать - twelve, они - they, лошадь - horse, чёрный - black, большой - big, коза - goat, белый - white, красный, рыжий - red, автомобиль - car, улица - street, лента - ribbon, лимон - lemon, тринадцать - thirteen, где - where, комната - room, твой, ваш - your, стол - table, дом - house, сад - garden, мой (моя, моё) - my, под - under, дерево - tree, очень - very, Спасибо. - Thank you.,

Уроки 12-13. Перевернуть плитки

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?