Tea / coffee, Home food / Mc Donalds, Cinema / theater, Winter / summer, Dress / trousers, Work at home /  work at the office, English online / English offline, Film / series, Dogs / cats, City center / suburbs, Travelling in Ukraine / travelling abroad, Car / plane, Phone / laptop, Sea / Mountains, New Year / Birthday.

Comparative adjectives

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?