head - 头 tóu, shoulder - 肩膀 jiānbǎng, knee - 膝盖 xīgài, foot - 脚 jiǎo, eyes - 眼睛 yǎnjing, ears - 耳朵 ěrduo , mouth - 嘴巴 zuǐba, nose - 鼻子 bízi, hand - 手 shǒu,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?