imati mušice u glavi - biti hirovit, pasji život - jadan, težak život, navrat-nanos - brzo, naglo, nositi svoj križ - trpjeti, podnositi koga ili što, obećana zemlja - mjesto idealno za život, biti prva violina - voditi glavnu riječ, biti glavni, krasti Bogu dane - ljenčariti, besposličariti, povijati se kako vjetar puše - biti prevrtljiv, iz čista mira - odjednom, bez povoda, živjeti u oblacima - zanositi se, maštati, zadnja rupa na svirali - posljednji, nevažan, Pala mu je sjekira u med! - posrećilo mu se, dirnuti u osinje gnijezdo - postaviti opasno pitanje, gledati svisoka - omalovažavati, ostati kratkih rukava - izgubiti, imati petlju - biti hrabar, odvažan, biti bijela vrana - biti drukčiji, Prošla baba s kolačima! - propuštena prilika, i vuk sit i ovce na broju - svi su zadovoljni, točka na i - efektan završetak,
0%
frazemi 2
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Kristina77
8. razred
Hrvatski jezik
Hiển thị nhiều hơn
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?