bargain - okazja, customer - klient, discount - zniżka, pocket money - kieszonkowe, shopping mall - centrum handlowe, street market - bazar uliczny, change - reszta, receipt - paragon, pay contactless - płacić zbliżeniowo, handmade - ręcznie robiony, second-hand - używany, pottery - ceramika, price - cena, purchase - zakup, queue - kolejka, stall - stragan,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?