עֵינָיו - His eyes , מוֹתוֹ - His death , לוֹ - To/For him , אִמּוֹ - His mother , אָבִיו - His father, יָדָיו - His hands , אָחִיו - His brother , אֹתוֹ - Him , עָלָיו - On him , וְרֹאשׁוֹ - And his head ,

Sofiyot His/him match up

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?