mátov_ čaj, tmavé brýle, želv_ krunýř, pálivá omáčka, hus_ peří, bolestivé zranění, bíl_ polštář, orl_ zobák, sametov_ hříbek, ciz_ jazyk, drz_ člověk, hověz_ vývar.

Přídavná jména měkká a tvrdá

Bảng xếp hạng

Vòng quay ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?