зависимый от, пристрастившийся к - addicted to sth, сердитый на кого-то за что-то - angry with sb about sth, осознающий, осведомленный о чем-либо - aware of sth, проявляющий любопытство - curious about sth, неудовлетворенный кем-то, чем-то - dissatisfied with sth/sb, знакомый с чем-либо - familiar with sth, хорош в чем-то - good at sth, вредный для кого-то - harmful to sb, увлеченный чем-то - keen on sth, одержимый чем-то - obsessed with sth, довольный чем-то - pleased with sth, ответственный за что-то - responsible for sth, чувствительный к чему-то - sensitive to sth, шокированный чем-то - shocked at sth, похожий на кого-то/что-то в чем-то - similar to sth/sb in sth, успешный в чем-то - successful in sth, несчастный из-за кого-то (чего-то) - unhappy with sb about sth, обеспокоенный из-за чего-то - worried about sth,
0%
Adjectives+prepositions
Chia sẻ
bởi
Florauna13
Solutions Intermediate 3rd edition
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?