How are you? - Jak się masz?, How's (your dad)? - Jak się ma (twój tata)?, How are (your parents)? - Jak się maja (twoi rodzice)?, How are you feeling? - Jak się czujesz?, Are you OK? - Nic ci nie jest?, What's the matter? - Co się stało?, Is something the matter? - Czy coś się stało?, What seems to be the problem - Co panu/pani dolega?, Fine, thanks (And you?) - Dziękuję dobrze (A ty?), I'm fine / OK / very well, thank you. - Dziękuje mam się dobrze., I,m OK,just a bit tired - W porządku, jestem tylko trochę zmęczony., Not very well , I'm afraid - Niestety nie za dobrze., I feel terrible/awful - Czuje się okropnie., I feel ill/tired - Jestem/Czuję się chory/zmęczony., I think I'm ill - Chyba jestem chory., I feel sick - Jest mi niedobrze., I've got a bad/terrible headache - Bardzo boli mnie głowa., I've got a bit of a cold. - Jestem trochę przeziębiony., My leg/arm hurts - Boli mnie noga/ręka, I think my leg's broken - Chyba mam złamaną nogę.,
0%
Language functions
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Oliwierboldyzer
Klasa 8
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?