SPAVATI, HODATI, RUČATI/ VEČERATI, (PO)SPREMATI, RADITI, GLEDATI TV, SVIRATI, ČITATI, VJEŽBATI, KUHATI, KUPOVATI, SLUŠATI, ODMARATI, TUŠIRATI SE,

PREZENT GLAGOLA (-ATI + raditi, kupovati)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?