bedسرير ,, bookcaseخزانة الكتب ,, cookerالفرن ,, cupboardخزانة ,, chairكرسي ,, doorباب ,, home منزل, ladderسلم ,, sinkمغسلة ,, stairsدرج ,, showerدش الاستحمام,, tableطاولة ,, toiletادورة المياه/المرحاض, wallجدار ,, windowنافذة ,.

GR3-WEEK 2-T2 -I can read my vocabulary words -25/4/2021

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?