眼睛 (右)yǎnjing, 眼睛 (左)yǎnjing, 鼻子 bízi , 嘴 zuǐ, 耳朵 (右)ěrduo , 耳朵 (左)ěrduo, 脸 liǎn, 头发 tóufa.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?