1) 汽车 a) qì chē  b) mó tuō chē  c) fēi jī   d) huǒ chē  2) 摩托车 a) qì chē b) mó tuō chē c) fēi jī d) huǒ chē 3) 飞机 a) qì chē b) mó tuō chē c) fēi jī d) huǒ chē 4) 出租车 a) qì chē b) mó tuō chē c) fēi jī d) chū zū chē 5) 火车 a) qì chē b) mó tuō chē c) fēi jī d) huǒ chē 6) 校车 a) huǒ chē b) mó tuō chē c) xiào chē d) fēi jī 7) 自行车 a) zì xíng chē b) huǒ chē c) xiào chē d) bā shì 8) 地铁 a) bā shì b) dì tiě c) huǒ chē d) fēi jī 9) 卡车 a) huǒ chē b) qì chē c) xiào chē d) kǎ chē 10) 开 a) kuān b) zuò c) kāi d) qí 11) 坐 a) qí b) kāi c) guān d) zuò 12) 骑 a) kāi b) zuò c) qí d) guān

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?