pelo rubio - blonde hair, pelo castaño - brunette, pelo café - brown hair, Soy pelirojo/a - redhead, Yo tengo... - I have, Soy calvo - bald, pelo canoso - gray hair, Soy moreno/a - dark hair or dark skin, pelo largo - long hair, pelo corto - short hair, pelo rizado - curly hair, pelo lacio - straight hair,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?