אַחַר/אַחַרֵי - After, בֵּין - Between, לִפְנֵי - Before, אֶל/ל - To, עַל - On, עִם - With, מִן/מ - From, בְּתוֹךְ - Inside, אֶת - No translation, מֵעַל - Above, מִתַּחַת ל - Under,

מילות יחס

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?