一 二 三 四 五 六 七 八 九 十, イチ ニ サン シ ゴ ロク シチ ハチ キュウ ジュウ, ひとつ ふたつ みっつ よっつ いつつ むっつ ななつ やっつ ここのつ とお,

漢字(J.1 L.2)数字の順番

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?