1) 發出。 a) 撥打 b) 責難 c) 咄咄逼人 d) 彌補 2) 責備、非難。 a) 一枚 b) 責難 c) 彌補 d) 頤指氣使 3) 指盛氣凌人,使人驚懼。 a) 咄咄逼人 b) 冰淇淋 c) 點燃 d) 打擾 4) 擾亂、驚動。 a) 面頰 b) 缺憾 c) 打擾 d) 捆紮 5) 反覆相同。 a) 捆紮 b) 彌補 c) 缺憾 d) 重複 6) 形容指使別人時的傲慢模樣。 a) 咄咄逼人 b) 燦黃 c) 頤指氣使 d) 草坪 7) 臉頰、兩腮。 a) 彌補 b) 面頰 c) 捆紮 d) 使喚 8) 差遣 a) 打擾 b) 重複 c) 使喚 d) 燦黃

第九課 給女兒的一封信 語詞解釋 (8)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?